Litoral
Các tỉnh thuộc vùng này bao gồm | Formosa, Chaco, Misiones, Corrientes, Santa Fe, Entre Ríos.
Địa lý | Đây là vùng có địa hình bằng phẳng, được bao quanh bởi các con sông lớn như sông Parana và Uruguay, chảy vào Rio de la Plata (Sông Bạc). Rừng già nằm ở cực đông bắc và các khu rừng, đầm lầy nằm ở phía nam. Phía bắc có khí hậu cận nhiệt đới ẩm ướt và ôn đới về phía nam.
Kinh tế | Đánh bắt cá. Chăn nuôi. Ngành công nghiệp sữa. Lâm nghiệp và các ngành công nghiệp liên quan (gỗ, giấy). Nông sản xuất khẩu (đậu tương, lúa mì, cam quýt, cỏ mate). Nhiên liệu sinh học. Thủy điện. Du lịch.
Trung tâm đô thị | Rosario [thành phố nằm ở tỉnh Santa Fe], là thành phố đứng thứ ba đông dân nhất trên cả nước.
1. Vị trí địa lý của Litoral. 2. Thác Iguazu, tại tỉnh Misiones, hiện là một trong “bảy kỳ quan thế giới”. 3. Đầm lầy Ibera, tại tỉnh Corrientes. 4. Cây cọ, tại Colón, tỉnh Entre Rios. 5. Tượng đài Quốc kỳ, tại Rosario, tỉnh Santa Fe. 6. Lễ hội carnaval Gualeguaychu, tỉnh Entre Ríos.
Noroeste (vùng Tây Bắc)
Các tỉnh thuộc vùng này bao gồm | Jujuy, Salta, Catamarca, La Rioja, Tucumán, Santiago del Estero.
Địa lý | Đây là vùng có địa hình chủ yếu là núi, với độ cao tăng dần từ đông sang tây và có những đỉnh núi đạt đến 6.000 mét ở phía tây. Thung lũng dày đặc cắt ngang hình khối của núi. Vùng này có khí hậu cận nhiệt đới, chủ yếu khô với nhiệt độ hạ thấp tại các khu vực núi cao.
Kinh tế | Chăn nuôi tự cung tự cấp, với những đàn lạc đà không bướu và alpacas (loại lạc đà nhỏ) ở phía cực bắc. Khai thác công nghiệp các khoáng sản như chì, đồng, muối và lithium. Trồng mía, chanh và cây thuốc lá. Ngành công nghiệp rượu vang: Torrontés. Du lịch.
Trung tâm đô thị | Tucumán [thành phố của tỉnh Tucuman], là thành phố đông dân thứ năm trên cả nước.
7. Vị trí địa lý Vùng Tây Bắc. 8. Núi Bảy màu (Cerro de Siete Colores), tại Purmamarca, tỉnh Jujuy. 9. Vựa Muối (Salinas Grandes), tại tỉnh Jujuy. 10. Đoàn tàu trên mây (Tren a las Nubes), điểm thu hút du lịch của tỉnh Salta. 11. Công viên quốc gia Talampaya, tỉnh La Rioja. 12. Thành phố Tucuman, tỉnh Tucumán.
Cuyo
Các tỉnh thuộc vùng này bao gồm | San Juan, Mendoza, San Luis.
Địa lý | Đây là vùng có địa hình đồi núi, với độ cao tăng dần khi di chuyển từ đông sang tây. Nằm ở phía cực tây, tỉnh Mendoza, có ngọn núi Aconcagua là ngọn núi cao nhất ở Châu Mĩ, với độ cao 6.959 mét. Thảm thực vật thưa thớt. Khí hậu ôn đới, chủ yếu khô, theo kiểu sa mạc.
Kinh tế | Ngành công nghiệp rượu: rượu vang Malbec. Trồng táo, ô liu. Du lịch.
Trung tâm đô thị. Mendoza [thành phố của tỉnh Mendoza], là thành phố đông dân thứ tư trong cả nước.
13. Vị trí địa lý Cuyo. 14. Sông Atuel ,tỉnh Mendoza.15. Vườn nho dưới chân Dãy núi Andes, tỉnh Mendoza. 16. Thành phố Mendoza, tỉnh Mendoza. 17. Khu phức hợp trượt băng Las Leñas, tỉnh Mendoza. 18. Thung lũng Mặt trăng (Valle de la Luna), tỉnh San Juan.
Sierras (Vùng núi thấp)
Sierras (Vùng núi thấp)
Tỉnh thuộc vùng này | Córdoba.
Địa lý | Đây là vùng có địa hình chủ yếu là núi, với hồ, suối và thung lũng đan xen. Thảm thực vật khô cằn. Khí hậu ôn đới.
Kinh tế | Trọng tâm của nền công nghiệp Argentina, nơi sản xuất từ thực phẩm – sữa, bánh kẹo- đến máy bay, và ô tô, phụ tùng ô tô, máy móc thiết bị nông nghiệp và đầu máy xe lửa. Du lịch.
Trung tâm đô thị | Córdoba [thành phố của tỉnh Córdoba], là thành phố đứng thứ hai đông dân nhất trên cả nước.
19. Vị trí địa lý của vùng Sierras. 20. Dòng suối tại Mina Clavero. 21. Thắng cảnh Valle de Traslasierra. 22. Một góc của thành phố Córdoba. 23. Dòng suối ven núi. 24. Nhà máy sản xuất Ô tô tại thành phố Córdoba.
Pampas
Các tỉnh thuộc vùng này bao gồm | La Pampa, Buenos Aires.
Địa lý | Đây là vùng có địa hình bằng phẳng, với diện tích đồng bằng rộng lớn và màu mỡ. Nơi đây có khí hậu ôn đới, ẩm ướt. Tỉnh Buenos Aires là nơi có mật độ dân số cao nhất, tập trung 40% dân số trên cả nước.
Kinh tế | Nông sản xuất khẩu chủ yếu như: đậu nành, lúa mì, ngô, hướng dương. Chăn nuôi chuyên về gia súc như trâu, bò. Nền công nghiệp vững mạnh bao gồm ngành công nghiệp thép và hóa dầu.
Trung tâm đô thị | La Plata [thành phố của tỉnh Buenos Aires], là thành phố đông dân thứ sáu trên cả nước.
25. Vị trí địa lý Las Pampas. 26. Tigre, tỉnh Buenos Aires. 27. Đồng cỏ Pampa. 28. Tàu tại tỉnh Buenos Aires. 29. Castillo, gần Miramar, tỉnh Buenos Aires. 30. Balneario, tại Mar del Plata, tỉnh Buenos Aires.
Buenos Aires
Đây là thành phố Buenos Aires, một khu tự trị, tách khỏi tỉnh Buenos Aires.
Địa lý | Đây là thủ đô của đất nước và là nơi tạo ra nguồn thu chính của quốc gia. Nó nằm trên bờ phía tây của Río de la Plata, có địa hình bằng phẳng. Khí hậu ôn đới, ẩm ướt.
Đặc điểm nổi bật | Trung tâm giáo dục chính của cả nước. Kiến trúc mang phong cách triết chung do ảnh hưởng của yếu tố nhập cư. Trung tâm đầu não của các hoạt động nghệ thuật và văn hóa, với ưu thế về nhà hát, bảo tàng và thư viện.
Kinh tế | Du lịch. Dịch vụ. Công nghiệp phát triển phần mềm và dược phẩm.
31. Vị trí địa lý Thủ đô Buenos Aires, được đánh dấu trong hình kẻ đen. 32. Cảng Madero. 33. Caminito (con đường nhỏ) tại khu La Boca. 34. Biểu tượng Obelisco, tại Đại lộ 9 tháng 7. 35. Tàu điện tại thủ đô Buenos Aires. 36. Planetario (Đài thiên văn) tại khu Palermo.
Patagonia
Các tỉnh thuộc vùng này bao gồm | Neuquén, Río Negro, Chubut, Santa Cruz.
Địa lý | Về phía Tây: địa hình đồi núi, khí hậu lạnh và ẩm ướt. Về phía Đông: có địa hình cao nguyên (đồng bằng cao và khô cằn), khí hậu khô với sức gió mạnh.
Kinh tế | Khai thác hydrocarbon: nguồn dự trữ quan trọng về dầu và khí đốt. Khai thác năng lượng gió và thủy điện. Chăn nuôi chuyên về cừu. Du lịch: sông băng, khu nghỉ dưỡng trượt tuyết.
Trung tâm đô thị | Neuquén [thành phố của tỉnh Neuquén].
37. Vị trí địa lý Patagonia. 38. Sông băng Perito Moreno, tỉnh Santa Cruz. 39. El Chalten, tỉnh Santa Cruz. 40. Hình ảnh cá voi ở Bán đảo Valdez, tỉnh Chubut. 41. Hồ Nahuel Huapi gần Bariloche, tỉnh Río Negro. 42. Cerro Catedral, Bariloche, tỉnh Rio Negro.
Vùng cực nam
Tỉnh thuộc vùng này là: Tierra del Fuego, Nam Cực và các đảo Nam Đại Tây Dương.
+ Tỉnh này bao gồm đảo Tierra del Fuego, nằm ở phía nam lãnh thổ Argentina (vòng tròn màu xanh nước biển), quần đảo Malvinas (vòng tròn màu xanh lá cây) và các đảo Georgia và Sandwich del Sur và một phần lục địa Nam Cực (hình kẻ bên phải). Tại đảo Tierra del Fuego, Argentina đã thực hiện chủ quyền trên đảo trong khi quần đảo Malvinas, các đảo Georgia và Sandwich del Sur và một phần lục địa Nam Cực là lãnh thổ mà Argentina đang đòi lại chủ quyền.
+ Quần đảo Malvinas, nằm cách bờ biển lục địa của Argentina 600 km về phía đông, khu vực Argentina được quyền thừa hưởng sau khi giải phóng khỏi Tây Ban Nha vào năm 1810, nhưng vẫn bị Vương quốc Anh chiếm đóng từ năm 1833 khi London xâm chiếm. Argentina tiếp tục đòi chủ quyền trên vùng lãnh thổ này.
+ Đối với Nam Cực Argentina, Ác-hen-ti-na đã duy trì sự hiện diện liên tục trên lãnh thổ Nam Cực từ năm 1904, là quốc gia đầu tiên chiếm châu lục này. Hiện nay, có 6 căn cứ lâu dài và 7 căn cứ vào mùa hè. Đây là khu vực yêu cầu chủ quyền – không có chủ quyền hiện hữu- theo Hiệp ước Nam Cực năm 1959, đóng băng tất cả các tuyên bố chủ quyền trên lãnh thổ lục địa trắng.
Địa lý | Tierra del Fuego: địa hình đồi núi, tuyết rơi quanh năm, có thung lũng và các dòng băng, khí hậu cận Cực. Quần đảo Malvinas: quần đảo gồm hơn 200 hòn đảo: các hòn đảo chính là Gran Malvina (Tây) và đảo Soledad (Đông), địa hình đồi núi trung với đá, khí hậu đại dương cận cực ẩm ướt. Nam Cực Argentina: chủ yếu là địa hình đồi núi và khí hậu thay đổi từ tiểu vùng cực bắc tới cực Nam.
Nền kinh tế | Tierra del Fuego: Du lịch. Đánh bắt cá. Chăn nuôi chuyên cừu. Ngành công nghiệp điện tử gia dụng.
Trung tâm đô thị chính | Ushuaia [thủ phủ của tỉnh Tierra del Fuego, Nam Cực và Quần đảo Nam Đại Tây Dương], được biết đến như là "tận cùng của thế giới", do đây được coi là thành phố cực nam nhất thế giới.
43: Vị trí địa lý của Vùng cực Nam. 44. Chuyến tàu Tận cùng Thế giới (Tren del Fin del Mundo), đảo Tierra del Fuego. 45. Ushuaia, đảo Tierra del Fuego. 46. Hải đăng Les Escleraires, tại Canal de Beagle, đảo Tierra del Fuego. 47. Chim cánh cụt. 48. Trạm Esperanza, Nam cực Argentina.